Cùng với lý thuyết quản lý khoa học của F. Taylor, ấn phẩm nghiên cứu chuyển động của F. Gilbreth đã tạo lên hai trường phái trái ngược trong lĩnh vực quản lý sản xuất. Vậy bạn là người quản lý theo trường phái nào? Hãy cùng Vjip tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!
Contents
Frank Bunker Gilbreth(1868-1924), kỹ sư người Mỹ có vợ là Lillian Evelyn Gilbreth(1878-1972), nhà tâm lý học, nhà văn và kỹ sư người Mỹ. Sau khi hoàn thành chương trình trung học, Frank dành thời gian học thợ nề và kỹ sư hợp đồng. Kết hôn với Lillian Moller vào năm 1904, ông bắt tay vào sự nghiệp quản lý sản xuất công nghiệp khoa học. Về phía Lillian, bà có bằng cử nhân và thạc sĩ văn học tại Đại học California. Moller bắt đầu học tiến sĩ sau khi kết hôn và chuyển lĩnh vực trọng tâm nghiên cứu sang tâm lý học. Chuyên môn tâm lý của bà đã hỗ trợ rất nhiều cho những kiến thức về sinh lý và cơ học của Frank trong các tác phẩm sau này của họ như Nghiên cứu về sự mệt mỏi (1916) và Nghiên cứu chuyển động ứng dụng (1917).
Cả hai bắt đầu hành trình hợp tác chuyên sâu và tập trung vào việc áp dụng tri thức về khoa học xã hội vào lĩnh vực công nghiệp, ủng hộ việc tối ưu hóa thao tác của người lao động thay vì thay đổi môi trường làm việc. Gilbreths đã phát triển một phương pháp nghiên cứu thời gian và chuyển động hỗ trợ điều tra và phân tích một cách hệ thống về cơ chế, thời gian của các nhiệm vụ cụ thể. Công trình nghiên cứu này đã được xuất bản thành ấn phẩm “Nghiên cứu chuyển động” vào năm 1911.Ông thành lập một công ty tư vấn tại Montclair, NJ và giảng dạy tại nhiều trường đại học ở Hoa Kỳ và quốc tế. Frank Gilbreth cũng là người tiên phong trong việc sử dụng kỹ thuật chụp ảnh chuyển động để nghiên cứu các thủ tục phẫu thuật. Ngày nay phương pháp này vẫn được kế thừa và cải tiến rộng rãi trong lĩnh vực sản xuất. Thay vì phải đo thời gian trực tiếp bằng tay với sự hỗ trợ của đồng hồ bấm giờ, chúng ta có thể tiếp cận bằng cách quay hình lại và ghi nhận thời gian khi phân tích video.
Sự sáng tạo trong việc áp dụng các phương pháp tiết kiệm năng lượng của gia đình Gilbreth trong ngôi nhà của họ đã được mô tả trong những kí ức hài hước của hai trong số mười hai người con, Frank Bunker Gilbreth, Jr., và Ernestine Gilbreth Carey, qua tác phẩm nổi tiếng Cheaper by the Dozen (1949; quay năm 1950, 2003) và Belles on their Toes (1950; quay năm 1952).
Nghiên cứu thời gian là quá trình thu thập, phân tích, và đánh giá thời gian thực hiện công việc của con người một cách có hệ thống, sử dụng các thiết bị đo thời gian như đồng hồ bấm giờ phút thập phân, đồng hồ bấm giờ điện tử kết hợp với máy tính và máy quay video.
Mục tiêu là xác định thời điểm lý tưởng cần thiết để hoàn thành từng giai đoạn của hoạt động công nghiệp. Quá trình này nhằm đặt ra một tiêu chuẩn thời gian cho một nhân viên có khả năng trung bình, giúp họ thực hiện nhiệm vụ được giao một cách hiệu quả trong các tình huống cụ thể, duy trì mức hiệu suất xác định.
Trong thuật ngữ công nghiệp, nghiên cứu thời gian được định nghĩa là “kỹ thuật đo lường công việc”, bao gồm việc đo thời gian cẩn thận của công việc bằng các công cụ đo thời gian, được điều chỉnh để khắc phục mọi độ chệch quan sát do sự nỗ lực hoặc tốc độ thông thường, và đồng thời cho phép đủ thời gian cho các yếu tố như điều kiện ngoại vi không thể tránh khỏi, sự cố hoặc trì hoãn của máy móc, thời gian nghỉ để vượt qua sự mệt mỏi và đáp ứng nhu cầu cá nhân.
Nghiên cứu về chuyển động, giống như tên gọi của nó, tập trung vào việc quan sát kỹ lưỡng các chuyển động của người lao động trong quá trình thực hiện các nhiệm vụ như nâng, nhặt, đặt đồ vật, ngồi và thay đổi tư thế.
Mục tiêu chính của nghiên cứu này là tìm kiếm phương pháp hoặc kỹ thuật tối ưu nhất để thực hiện bất kỳ hoạt động nào với ít sự di chuyển nhất có thể, nhằm giảm thiểu nỗ lực không cần thiết. Nghiên cứu này xác định các chuyển động có hiệu quả, không hiệu quả và ngẫu nhiên.
Để đạt được mục tiêu này, cách thực hiện công việc hiện tại hoặc đề xuất sẽ được ghi lại và phân tích một cách cẩn thận. Mục đích là phát triển và triển khai một phương pháp thực hiện dễ dàng và hiệu quả hơn, từ đó giúp giảm chi phí. Điều này đạt được bằng cách giảm sự di chuyển không cần thiết và không hiệu quả, nhằm tối thiểu hóa thời gian cần thiết để hoàn thành công việc một cách hiệu quả.
Mục tiêu chính của nghiên cứu này là cải thiện hiệu suất cả về chất lượng và số lượng đầu ra, thông qua phân tích kỹ thuật về tư thế cơ thể, chuyển động cơ thể và chuyển động tay.
Mặc dù thuật ngữ “nghiên cứu thời gian” và “nghiên cứu chuyển động” thường được sử dụng thay thế cho nhau, đều mô tả những lý thuyết tương đương. Tuy nhiên, nguyên tắc và cơ sở lý luận để thiết lập mỗi phương pháp là khác nhau, mặc dù chúng có nguồn gốc từ cùng một trường phái tư tưởng.
Bảng so sánh:
Cơ sở so sánh | Nghiên cứu thời gian | Nghiên cứu chuyển động |
Định nghĩa | Quan sát và ghi lại thời gian thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. | Quan sát chuyển động của con người, máy móc, vật liệu và vật tư để tìm ra những hành động lãng phí và loại bỏ chúng. |
Đối tượng nghiên cứu | Theo dõi thời gian tiêu tốn để thực hiện từng phần của hoạt động. | Xác định tổng số chuyển động của công nhân trong khi thực hiện một nhiệm vụ. |
Mục đích | Để xác định thời gian tiêu chuẩn cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ. | Để giảm lãng phí thời gian và sức lực vào những hoạt động không cần thiết. |
Công cụ hỗ trợ | Đồng hồ bấm giờ | Camera giám sát |
Tập trung vào | Tăng năng suất lao động. | Giảm thiểu sự lãng phí do di chuyển, thao tác của công nhân. |
Khách quan | Để xác định ngày làm việc công bằng. | Để tìm ra phương pháp tốt nhất để thực hiện công việc. |
Frederick Taylor và Frank Gilbreth, hai nhân vật quan trọng trong lịch sử quản lý, không chỉ là những cộng tác mà còn là đối thủ cạnh tranh sôi nổi trong việc phát triển và áp dụng các nguyên tắc quản lý khoa học. Cuộc cạnh tranh giữa họ không chỉ là về các phương pháp và kỹ thuật, mà còn là về triết lý và quan điểm về vai trò của con người trong môi trường làm việc.
Frederick Taylor, được biết đến với tư cách là “cha đẻ của ngành quản lý khoa học,” ông tiếp cận công việc như là một chuỗi các chuyển động cần được tối ưu hóa thông qua nghiên cứu thời gian và công việc. Taylor không chỉ hướng đến việc tạo ra một quy trình làm việc hiệu quả mà còn nhấn mạnh vào sự tiêu chuẩn hóa và ý tưởng về “một cách tốt nhất” để thực hiện một nhiệm vụ. Ông ủng hộ và thúc đẩy mô hình quản lý tập trung và chi phối, với quản lý có trách nhiệm lên kế hoạch và giám sát trong khi công nhân phải thực hiện một cách nghiêm ngặt.
Ngược lại, Frank Gilbreth, với sự hỗ trợ của vợ Lillian, không chỉ giới hạn quan điểm của mình ở tính chất của công việc. Ông mở rộng phạm vi nghiên cứu quản lý khoa học bằng cách tích hợp yếu tố nhân văn vào nghiên cứu chuyển động. Gilbreth không chỉ tập trung vào hiệu suất mà còn quan tâm đến sự hài lòng và cải thiện công việc cho công nhân. Ông giới thiệu những đổi mới kỹ thuật để đo thời gian và chuyển động chính xác, nhằm loại bỏ những chuyển động không cần thiết và phát triển phương pháp giúp tăng năng suất mà vẫn tạo ra sự vui vẻ cho cả người công nhân lẫn chủ doanh nghiệp.
Cuộc cạnh tranh này không chỉ là về sự cạnh tranh trong các phương pháp kỹ thuật mà còn là cuộc đối đầu giữa quan điểm về hiệu suất của Taylor và quan điểm tập trung vào con người của Gilbreth. Rất giống sự cạnh tranh của chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa xã hội ngày nay. Taylor hướng đến sự tự động hóa và tối ưu hóa quy trình làm việc, trong khi Gilbreth đặt sự nhấn mạnh vào việc làm cho công việc trở nên ít gặp khó khăn và thoải mái hơn cho nhân viên.
Tuy nhiên, cả hai đã đóng góp vào sự phát triển của quản lý khoa học, mỗi người từ góc độ và quan điểm của mình. Sự cạnh tranh giữa Taylor và Gilbreth đã thúc đẩy sự tiến bộ trong lĩnh vực này và đặt nền móng cho nhiều nguyên tắc và phương thức quản lý hiện đại mà chúng ta vẫn áp dụng trong môi trường kinh doanh ngày nay.
Nghiên cứu chuyển động của Frank Gilbreth đã mang lại những ảnh hưởng sâu rộng trong ngành quản lý sản xuất, đặc biệt là trong việc cải thiện hiệu suất và tăng cường năng suất lao động. Dưới đây là một số ảnh hưởng quan trọng của nghiên cứu chuyển động của ông:
Nghiên cứu chuyển động của Gilbreth tập trung vào việc phân tích và tối ưu hóa các chuyển động của công nhân trong quá trình làm việc. Điều này dẫn đến việc giảm bớt hoặc loại bỏ những chuyển động không cần thiết và không hiệu quả, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Bằng cách loại bỏ các động tác không cần thiết và tối ưu hóa các chuyển động cần thiết, Gilbreth giúp giảm thời gian và năng lượng mà công nhân phải tiêu thụ để hoàn thành một nhiệm vụ. Điều này đồng nghĩa với việc tăng cường hiệu suất lao động và giảm thiểu sự lãng phí trong quá trình sản xuất.
Việc giảm bớt các chuyển động không an toàn không chỉ giúp tăng cường an toàn lao động mà còn cải thiện hiệu suất. Gilbreth cũng quan tâm đến việc loại bỏ những yếu tố nguy hiểm và làm cho môi trường làm việc trở nên an toàn hơn đối với người công nhân.
Gilbreth đã tiên phong sử dụng công nghệ mới, như kỹ thuật quay phim, để ghi lại và phân tích chuyển động. Việc này không chỉ là một đóng góp lớn cho nghiên cứu chuyển động mà còn mở ra cánh cửa cho việc áp dụng công nghệ trong việc nghiên cứu và quản lý sản xuất.
Các nguyên lý từ nghiên cứu chuyển động của Gilbreth đã trở thành một nền tảng quan trọng cho các phong cách quản lý tiến bộ. Việc tập trung vào cải thiện quy trình, tăng cường năng suất nhưng vẫn quan tâm đến khía cạnh nhân văn của công việc đã ảnh hưởng lớn đến việc phát triển các mô hình quản lý hiện đại.
Frank và Lillian Gilbreth, qua nghiên cứu về thời gian và chuyển động, đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử phát triển của ngành quản lý sản xuất. Lần đầu tiên khía cạnh nhân văn đã được nhắc đến. Nghiên cứu chuyển động của họ cũng tập trung vào loại bỏ chuyển động không hiệu quả, nâng cao năng suất lao động.
Nghiên cứu của Gilbreths mang lại nhiều giá trị như tối ưu hóa quy trình, tiết kiệm nguồn lực, an toàn lao động và ứng dụng công nghệ mới. Một trong những di sản quan trọng của họ là nền tảng cho các phong cách quản lý tiến bộ, góp phần vào sự phát triển của ngành quản lý hiện đại.
Đăng ký khóa học quản lý sản xuất chuyên nghiệp tại đây!